thủ tục hành chính giải quyết tại bộ phận Một cửa phường Đông Sơn từ ngày 01/01 đến 22/01/2022 (đạt 100% đúng hạn và trước hạn)
thủ tục hành chính giải quyết tại bộ phận Một cửa phường Đông Sơn từ ngày 01/01 đến 22/01/2022 (đạt 100% đúng hạn và trước hạn)
Mã hồ sơ | Chủ hồ sơ | Nội dung | Ngày tiếp nhân | Ngày trả | Kết quả |
1 | 000.04.22.H56-220121-1002 | NGUYỄN THỊ THUỲ LINH | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 21/01/2022 | 21/01/2022 |
2 | 000.04.22.H56-220121-1001 | ĐỖ VŨ HƯNG | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 21/01/2022 | 21/01/2022 |
3 | 000.04.22.H56-220120-0001 | PHẠM HÀ TUYÊN | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 20/01/2022 | 20/01/2022 |
4 | 000.04.22.H56-220120-1002 | PHẠM HÀ TUYÊN | Thủ tục đăng ký khai sinh | 20/01/2022 | 20/01/2022 |
5 | 000.04.22.H56-220120-1001 | NGUYỄN THUÝ TOÀN | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 20/01/2022 | 20/01/2022 |
6 | 000.04.22.H56-220119-1006 | LÊ THỊ LỆ | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 19/01/2022 | 19/01/2022 |
7 | 000.04.22.H56-220119-1005 | LÊ THỊ LỆ | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 19/01/2022 | 19/01/2022 |
8 | 000.04.22.H56-220119-1004 | HOÀNG LÊ AN | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 19/01/2022 | 19/01/2022 |
9 | 000.04.22.H56-220119-1003 | ĐỖ TIẾN VĨNH | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 19/01/2022 | 19/01/2022 |
10 | 000.04.22.H56-220119-1002 | LƯƠNG VĂN ĐẠI | Thủ tục đăng ký kết hôn | 19/01/2022 | 19/01/2022 |
11 | 000.04.22.H56-220119-1001 | NGUYỄN PHƯƠNG LINH | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 19/01/2022 | 19/01/2022 |
12 | 000.04.22.H56-220118-1003 | LÊ THỊ QUỲNH ANH | Thủ tục đăng ký kết hôn | 18/01/2022 | 18/01/2022 |
13 | 000.04.22.H56-220118-0002 | NGUYỄN THANH SƠN | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 18/01/2022 | 18/01/2022 |
14 | 000.04.22.H56-220118-0001 | PHẠM MINH QUANG | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 18/01/2022 | 18/01/2022 |
15 | 000.04.22.H56-220118-1001 | PHẠM MINH QUANG | Thủ tục đăng ký khai sinh | 18/01/2022 | 18/01/2022 |
16 | 000.04.22.H56-220118-1002 | NGUYỄN THANH SƠN | Thủ tục đăng ký khai sinh | 18/01/2022 | 18/01/2022 |
17 | 000.04.22.H56-220117-0003 | HỒNG SÂM | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 17/01/2022 | 17/01/2022 |
18 | 000.04.22.H56-220117-0002 | LÊ THỊ XUÂN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 17/01/2022 | 17/01/2022 |
19 | 000.04.22.H56-220117-0001 | LƯU VĂN CƯƠNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 17/01/2022 | 17/01/2022 |
20 | 000.04.22.H56-220117-1004 | TRẦN THỊ NGA | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 17/01/2022 | 17/01/2022 |
21 | 000.04.22.H56-220117-1005 | TRẦN THỊ NGA 2 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 17/01/2022 | 17/01/2022 |
22 | 000.04.22.H56-220117-1003 | LÊ THỊ THUÝ HƯƠNG | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 17/01/2022 | 17/01/2022 |
23 | 000.04.22.H56-220117-1001 | LƯU THỊ HƯƠNG | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 17/01/2022 | 17/01/2022 |
24 | 000.04.22.H56-220117-1002 | NGUYỄN VĂN BÙI | Thủ tục đăng ký khai tử | 17/01/2022 | 17/01/2022 |
25 | 000.04.22.H56-220113-0017 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 13/01/2022 | 13/01/2022 |
26 | 000.04.22.H56-220113-0016 | LÊ THỊ LIỄU | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/01/2022 | 13/01/2022 |
27 | 000.04.22.H56-220113-0015 | LÊ THỊ XUYẾN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/01/2022 | 13/01/2022 |
28 | 000.04.22.H56-220113-0014 | MINH HUỆ | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/01/2022 | 13/01/2022 |
29 | 000.04.22.H56-220113-0013 | LÊ DUY KHÁNH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/01/2022 | 13/01/2022 |
30 | 000.04.22.H56-220113-0012 | MINH HẰNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/01/2022 | 13/01/2022 |
31 | 000.04.22.H56-220113-0011 | NGUYỄN THỊ THƠM | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/01/2022 | 13/01/2022 |
32 | 000.04.22.H56-220113-0010 | LÊ TÂM LƯƠNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/01/2022 | 13/01/2022 |
33 | 000.04.22.H56-220113-0009 | LÊ THỊ THÊM | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/01/2022 | 13/01/2022 |
34 | 000.04.22.H56-220113-0008 | NGUYỄN THANH TUẤN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/01/2022 | 13/01/2022 |
35 | 000.04.22.H56-220113-0007 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/01/2022 | 13/01/2022 |
36 | 000.04.22.H56-220113-0006 | LÊ THỊ TƯ | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/01/2022 | 13/01/2022 |
37 | 000.04.22.H56-220113-0005 | LÊ TRỌNG GẠO | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/01/2022 | 13/01/2022 |
38 | 000.04.22.H56-220113-0004 | NGUYỄN VIỆT HÙNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/01/2022 | 13/01/2022 |
39 | 000.04.22.H56-220113-0003 | HÀ LINH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/01/2022 | 13/01/2022 |
40 | 000.04.22.H56-220113-0002 | HÀ LINH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/01/2022 | 13/01/2022 |
41 | 000.04.22.H56-220113-0001 | LÊ KHẢ CÔNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/01/2022 | 13/01/2022 |
42 | 000.04.22.H56-220113-1001 | LÊ HỒNG THÁI | Thủ tục đăng ký khai tử | 13/01/2022 | 13/01/2022 |
43 | 000.04.22.H56-220112-1002 | LÊ THANH HẢI | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 12/01/2022 | 12/01/2022 |
44 | 000.04.22.H56-220112-1003 | LÊ THANH HẢI | Thủ tục đăng ký kết hôn | 12/01/2022 | 12/01/2022 |
45 | 000.04.22.H56-220112-1004 | NGUYỄN THỊ THANH UYÊN | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 12/01/2022 | 12/01/2022 |
46 | 000.04.22.H56-220112-1001 | Lê Thảo Minh | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 12/01/2022 | 12/01/2022 |
47 | 000.04.22.H56-220111-1003 | HÀ MẠNH HÙNG | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 11/01/2022 | 11/01/2022 |
48 | 000.04.22.H56-220111-0003 | NGUYỄN VĂN LỢI | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 11/01/2022 | 11/01/2022 |
49 | 000.04.22.H56-220111-0002 | NGUYỄN THỊ CHÓT | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 11/01/2022 | 11/01/2022 |
50 | 000.04.22.H56-220111-0001 | NGUYỄN VĂN HƯỜNG | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 11/01/2022 | 11/01/20 |
51 | 000.04.22.H56-220111-1001 | LÊ VĂN AN | Thủ tục đăng ký khai tử | 11/01/2022 | 11/01/2022 |
52 | 000.04.22.H56-220111-1002 | NGUYỄN VĂN ĐẠT | Thủ tục đăng ký kết hôn | 11/01/2022 | 11/01/2022 |
53 | 000.04.22.H56-220110-0003 | VĂN THỊ XUÂN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 10/01/2022 | 10/01/2022 |
54 | 000.04.22.H56-220110-0002 | LÊ THỊ THẢO | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 10/01/2022 | 10/01/2022 |
55 | 000.04.22.H56-220110-0001 | LÊ QUANG TRUNG | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 10/01/2022 | 10/01/2022 |
56 | 000.04.22.H56-220110-1006 | MAI THỊ TUYẾT | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 10/01/2022 | 10/01/2022 |
57 | 000.04.22.H56-220110-1003 | TRINH THỊ THUỶ | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 10/01/2022 | 10/01/2022 |
58 | 000.04.22.H56-220110-1001 | LÊ QUANG TRUNG | Thủ tục đăng ký khai sinh | 10/01/2022 | 10/01/2022 |
59 | 000.04.22.H56-220110-1002 | NGUYỄN BÁ TUẤN | Thủ tục đăng ký kết hôn | 10/01/2022 | 10/01/2022 |
60 | 000.04.22.H56-220107-1002 | HOÀNG THỊ NHẬT | Thủ tục đăng ký khai tử | 07/01/2022 | 07/01/2022 |
61 | 000.04.22.H56-220107-0002 | NGUYỄN VĂN THANH | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 07/01/2022 | 07/01/2022 |
62 | 000.04.22.H56-220107-1001 | NGUYỄN VĂN THANH | Thủ tục đăng ký khai tử | 07/01/2022 | 07/01/2022 |
63 | 000.04.22.H56-220107-0001 | HOÀNG THỊ TÌNH | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 07/01/2022 | 07/01/2022 |
64 | 000.04.22.H56-220106-1005 | HÀ PHƯƠNG NAM | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 06/01/2022 | 06/01/2022 |
65 | 000.04.22.H56-220106-1003 | LÊ DANH DỰ | Thủ tục đăng ký khai sinh | 06/01/2022 | 06/01/2022 |
66 | 000.04.22.H56-220106-1004 | NGUYỄN TRỌNG THI | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 06/01/2022 | 06/01/2022 |
67 | 000.04.22.H56-220106-0004 | LÊ NGỌC HUY | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 06/01/2022 | 06/01/2022 |
68 | 000.04.22.H56-220106-0003 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 06/01/2022 | 06/01/2022 |
69 | 000.04.22.H56-220106-0002 | NGUYỄN THỊ LAN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 06/01/2022 | 06/01/2022 |
70 | 000.04.22.H56-220106-1001 | ĐỖ THỊ XUÂN THU | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 06/01/2022 | 06/01/2022 |
71 | 000.04.22.H56-220106-1002 | NGUYỄN VĂN CƯƠNG | Thủ tục đăng ký khai sinh | 06/01/2022 | 06/01/2022 |
72 | 000.04.22.H56-220106-0001 | NGUYỄN VĂN CƯƠNG | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 06/01/2022 | 06/01/2022 |
73 | 000.04.22.H56-220105-1003 | LÊ QUỐC ANH | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 05/01/2022 | 05/01/2022 |
74 | 000.04.22.H56-220105-1004 | LÊ QUỐC ANH | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 05/01/2022 | 05/01/2022 |
75 | 000.04.22.H56-220105-1001 | LÊ QUANG NGỌC | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 05/01/2022 | 05/01/2022 |
76 | 000.04.22.H56-220105-1002 | NGUYỄN THỊ THUỶ | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 05/01/2022 | 05/01/2022 |
77 | 000.04.22.H56-220105-0004 | LÊ TRỊNH BÀI | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 05/01/2022 | 05/01/2022 |
78 | 000.04.22.H56-220105-0003 | LÊ THỊ TRANG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 05/01/2022 | 05/01/2022 |
79 | 000.04.22.H56-220105-0002 | LÊ THỊ THÊM | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 05/01/2022 | 05/01/2022 |
80 | 000.04.22.H56-220105-0001 | NGUYỄN NGỌC HÙNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 05/01/2022 | 05/01/2022 |
81 | 000.04.22.H56-220104-1001 | HỒ VĂN TÀI | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 05/01/2022 | 05/01/2022 |
82 | 000.04.22.H56-220104-1002 | LÊ THỊ BÌNH | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 05/01/2022 | 05/01/2022 |
83 | 000.04.22.H56-220104-0005 | NGUYỄN TẤN ĐẠT | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/01/2022 | 04/01/2022 |
84 | 000.04.22.H56-220104-0004 | NGUYỄN THỊ LAN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/01/2022 | 04/01/2022 |
85 | 000.04.22.H56-220104-0003 | LÊ THỊ HẰNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/01/2022 | 04/01/2022 |
86 | 000.04.22.H56-220104-0002 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/01/2022 | 04/01/2022 |
87 | 000.04.22.H56-220104-0001 | TRẦN THỊ HỒNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/01/2022 | 04/01/2022 |
- Đẩy mạnh cải cách hành chính trên cả 6 lĩnh vực
- Bộ Nội vụ tăng cường thông tin, tuyên truyền cải cách hành chính
- Bài viết: Chữ ký số cá nhân góp phần thúc đẩy chuyển đổi số
- TÌM HIỂU VỀ PHIẾU LÝ LỊCH TƯ PHÁP VÀ XÓA ÁN TÍCH
- Bài viết :Đẩy mạnh thực hiện liên thông 02 nhóm thủ tục hành chính khai sinh, khai tử
- Đổi giấy phép lái xe trực tuyến: Nhiều tiện ích cho người dân
- Đề xuất 6 nội dung cải cách tiền lương với cán bộ, công chức
- Thủ tướng Phạm Minh Chính: Chuyển đổi số phải được thực hiện một cách tổng thể, xuyên suốt, toàn diện, bao trùm, liên thông nhưng có trọng tâm trọng điểm
- Tiếp tục đẩy mạnh cải cách hành chính nhà nước, đáp ứng yêu cầu xây dựng nền hành chính dân chủ, chuyên nghiệp, hiện đại, hiệu lực, hiệu quả
- Thực hiện thí điểm tiếp nhận hồ sơ và trả kết quả giải quyết thủ tục hành chính không phụ thuộc vào địa giới hành chính trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa
Công khai kết quả giải quyết TTHC
ĐIỆN THOẠI HỮU ÍCH
02373.742.289